Việt
bộ khuếch tán không khí
máy khuếch tán khí
vòi phun khí
bộ phân phối không khí
Anh
air diffuser
diffuser
Đức
Luftverteiler
Luftdiffusor
Pháp
diffuseur d'air
Luftdiffusor /m/KT_LẠNH/
[EN] air diffuser
[VI] vòi phun khí, bộ khuếch tán không khí
Luftverteiler /m/KT_LẠNH/
[EN] air diffuser, diffuser
[VI] bộ khuếch tán không khí, bộ phân phối không khí
Một thiết bị gồm có bộ phận đục lỗ, qua đó cánh quạt gió của máy thổi khí hay máy nén khí có thể phát tán không khí vào trong nước ao nuôi.
air diffuser /SCIENCE/
[DE] Luftverteiler
[FR] diffuseur d' air
air diffuser /toán & tin/