Việt
sự kiểm soát ô nhiễm không khí
giữ sạch không khí
phòng tránh ô nhiễm không khí
Anh
air pollution control
air monitoring
Đức
Lufthygiene
Luftreinigung
[EN] air pollution control, air monitoring
[VI] giữ sạch không khí, phòng tránh ô nhiễm không khí
Lufthygiene /f/ÔNMT/
[EN] air pollution control
[VI] sự kiểm soát ô nhiễm không khí