TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ sạch không khí

giữ sạch không khí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phòng tránh ô nhiễm không khí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

giữ sạch không khí

air pollution control

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

air monitoring

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

giữ sạch không khí

Luftreinigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Festlegung von Immissionsgrenzwerten wird die Luftqualität gesichert (z. B. durch Luftreinhaltepläne, Feinstaubverordnung).

Chất lượng không khí được bảo đảm bởi việc quy định những trị số giới hạn tác động của phát thải (thí dụ những chương trình giữ sạch không khí, quy định về vi bụi).

Durch die zunehmenden Erfolge bei der Luftreinhaltung kommen seit 1990 besonders stark erhöhte Ozonwerte in Ballungsgebieten deutlich seltener vor, allerdings geht die mittlere Ozonbelastung nicht zurück bzw. nimmt weiter zu.

Từ năm 1990, nhờ việc giữ sạch không khí ngày càng đạt nhiều thành quả, hiếm có những trị số ozone thật cao ở các cụm dân cư - công nghiệp hơn; tuy nhiên, mức ô nhiễm ozone trung bình không giảm, thậm chí còn tăng thêm.

Es regelt u.a. die Luftreinhaltung und die Lärmbekämpfung mit dem Ziel, Menschen, Tiere und Pflanzen, Boden, Wasser, Luft, Kultur- und andere Sachgüter vor schädlichen Umwelteinwirkungen zu schützen bzw. diesen vorzubeugen.

Luật này quy định việc giữ sạch không khí, chống tiếng ồn máy bay v.v., nhằm bảo vệ người, động vật, thực vật, đất, nước, di sản văn hóa và những tài sản khác trước những tác động có hại của môi trường, cũng như ngăn ngừa những tác động ấy.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luftreinigung

[EN] air pollution control, air monitoring

[VI] giữ sạch không khí, phòng tránh ô nhiễm không khí