Việt
nút không khí
buồng cách không khí
âu không khí
Anh
airlock
Đức
Lufteinschluß
Luftschleuse
Lufteinschluß /m/VLC_LỎNG/
[EN] airlock
[VI] nút không khí (ống)
Luftschleuse /f/KT_LẠNH, VTHK, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) KTA_TOÀN, KTC_NƯỚC/
[VI] buồng cách không khí, nút không khí; âu không khí