TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

airspace

khoảng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

airspace

airspace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

airspace

Flugraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

airspace

espace aérien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

airspace

khoảng không, không gian. Khoảng không gian nằm phía trên một khu vực địa lý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airspace /SCIENCE/

[DE] Flugraum; Luftraum

[EN] airspace

[FR] espace aérien

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

airspace

khoảng không (vũ trụ)