TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aliment

đồ ăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thức ăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

aliment

aliment

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

aliment

(alimentary): [L] cắp dường do người chong cho vợ ly thân hay ly hôn (trường hợp tự nguyện Irợ cắp gọi là allowance for necessaries, alimentary endowment, support, maintenance) - claim of alimony - thỉnh câu cap dưỡng - obligation to pay alimony, to support - nghĩa vụ cap dưỡng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aliment

đồ ăn, thức ăn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aliment

That which nourishes.