Việt
khác hình
cùng chất khác hình thù
có tínhthù hình
thù hình
Anh
allotropic
Đức
allotropisch
allotropisch /adj/HOÁ, CNSX/
[EN] allotropic
[VI] thù hình
[, ælə'trɔpik]
o khác hình, cùng chất khác hình thù