Việt
tải trọng cho phép
tải cho phép
tải được phép
tải dầy đủ
tải danh nghĩa
Anh
allowable load
full load
nominal load
Đức
zulässige Last
Nennlast
Allowable load
Tải trọng cho phép
Allowable Load
Allowable Load;
zulässige Last /f/ĐIỆN/
[EN] allowable load
[VI] (phụ) tải cho phép
Nennlast /f/ĐIỆN/
[EN] allowable load, full load, nominal load (phụ)
[VI] (phụ) tải được phép, (phụ) tải dầy đủ, (phụ) tải danh nghĩa
o tải trọng cho phép