Việt
tải trọng cho phép
tải trọng an toàn
lực nâng
tải trọng làm việc
khả năng chịu tải
ứng suất cho phép
Anh
allowable load
bearable load
permissible load
safe load
carrying power
work load
working load
load-carrying capacity
safe working stress
Đức
Betriebslast
Zulässige Massen von Nfz
Tải trọng cho phép của ô tô thương mại
Betriebslast /f/CT_MÁY/
[EN] working load
[VI] tải trọng làm việc, tải trọng cho phép
lực nâng; tải trọng cho phép
Tải trọng cho phép
Allowable load
Allowable Load;
khả năng chịu tải, tải trọng cho phép
tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
ứng suất cho phép, tải trọng cho phép
Allowable Load
permissible load, working load
tải trọng cho phép (trên gối đỡ)
safe load /cơ khí & công trình/
permissible load /XÂY DỰNG/
tải trọng làm việc; tải trọng cho phép