TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alloyage

sự hợp kim hoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoá thành hợp kim

 
Tự điển Dầu Khí

sự hợp kim hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alloyage

alloyage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alloying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alloyage

Legieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Legierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Legieren /nt/L_KIM/

[EN] alloyage, alloying

[VI] sự hợp kim hoá

Legierung /f/L_KIM/

[EN] alloyage, alloying, alloy

[VI] sự hợp kim hoá, hợp kim

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alloyage

sự hợp kim hóa

Tự điển Dầu Khí

alloyage

['ælɔiidʒ]

  • danh từ

    o   sự hợp kim hoá, sự hoá thành hợp kim