Việt
sự hợp kim hoá
hợp kim
hỗn hợp
tạo thành hợp kim
làm cho sệt bằng cách cho trứng hay bột vào
Anh
alloy vb
to alloy
alloyage
alloying
alloy
Đức
legieren
Pháp
allier
legieren /[le'gkran] (sw. V.; hat)/
hỗn hợp; tạo thành hợp kim;
(Kochk ) làm cho sệt bằng cách cho trứng hay bột vào (món xúp hoặc nước xốt);
Legieren /nt/L_KIM/
[EN] alloyage, alloying
[VI] sự hợp kim hoá
legieren /vt/CNSX, L_KIM/
[EN] alloy
[VI] hợp kim (thép)
Legieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Legieren
[EN] to alloy
[FR] allier