TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legieren

sự hợp kim hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành hợp kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho sệt bằng cách cho trứng hay bột vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

legieren

alloy vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to alloy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alloyage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alloying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alloy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

legieren

legieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

legieren

allier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legieren /[le'gkran] (sw. V.; hat)/

hỗn hợp; tạo thành hợp kim;

legieren /[le'gkran] (sw. V.; hat)/

(Kochk ) làm cho sệt bằng cách cho trứng hay bột vào (món xúp hoặc nước xốt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Legieren /nt/L_KIM/

[EN] alloyage, alloying

[VI] sự hợp kim hoá

legieren /vt/CNSX, L_KIM/

[EN] alloy

[VI] hợp kim (thép)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Legieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Legieren

[EN] to alloy

[FR] allier

Từ điển Polymer Anh-Đức

alloy vb

legieren