TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alluvion

Đất phù sa

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự bồi đất

 
Tự điển Dầu Khí

nước lụt

 
Tự điển Dầu Khí

bồi tích

 
Tự điển Dầu Khí

đất bồi

 
Tự điển Dầu Khí

phù sa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

alluvion

Alluvion

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvial deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluvial outwash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alluvion

Alluvium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussablagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschiebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alluvion

alluvion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alluvial,alluvial deposit,alluvion,alluvium,fluvial outwash /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Alluvium; Anschwemmung; Flussablagerung; Geschiebe

[EN] alluvial; alluvial deposit; alluvion; alluvium; fluvial outwash

[FR] alluvion

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Alluvion

Alluvion

Đất phù sa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

alluvion

: phù sa, đắt bồi [L] accretion by alluvion (Mỹ bottomlands) - sự bồi đát do phù sa (tại bờ biển hay bờ sông)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alluvion

Đất phù sa

Tự điển Dầu Khí

alluvion

[ə'lu:vjən]

  • danh từ

    o   sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)

    o   nước lụt

    o   bồi tích, đất bồi, phù sa

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    alluvion

    Flood.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Alluvion

    Đất phù sa