TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alpha decay

phân rã anpha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân rã anpha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến đổi phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alpha decay

alpha decay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radioactive transmutation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alpha decay

Alphaumwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alphazerfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alpha-Zerfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

alpha decay

désintégration alpha

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alpha-Zerfall /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] alpha decay, radioactive transmutation

[VI] sự phân rã anpha, sự biến đổi phóng xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alpha decay

phân rã anpha

alpha decay /toán & tin/

phân rã anpha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alpha decay /SCIENCE/

[DE] Alphaumwandlung; Alphazerfall

[EN] alpha decay

[FR] désintégration alpha