Việt
sự biến đổi phóng xạ
sự phân rã anpha
Anh
radioactive contamination
radioactive change
alpha decay
radioactive transmutation
Đức
radioaktiver Übergang
Alpha-Zerfall
radioaktiver Übergang /m/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radioactive change
[VI] sự biến đổi phóng xạ
Alpha-Zerfall /m/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] alpha decay, radioactive transmutation
[VI] sự phân rã anpha, sự biến đổi phóng xạ
radioactive contamination /hóa học & vật liệu/