Việt
sự biến đổi phóng xạ
biến đổi phóng xạ
vật phóng xạ
Anh
radioactive change
radioactive logging
Đức
radioaktiver Übergang
radioactive change, radioactive logging
radioaktiver Übergang /m/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radioactive change
[VI] sự biến đổi phóng xạ