TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternate path

đường dẫn luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thay thế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường vòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường dán thay thê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

alternate path

alternate path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

alternate path

alternativer Pfad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

alternate path

chemin alternatif

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alternate path

đường dán thay thê

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

alternate path

[DE] alternativer Pfad

[VI] đường thay thế, đường vòng

[EN] alternate path

[FR] chemin alternatif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternate path

đường dẫn luân phiên

alternate path

đường dẫn thay thế