Việt
sự chuyển động qua lại
chuyển động tiến lùi
chuyển động tịnh tiến qua lại
chuyển động qua lại
sự luân phiên chuyển động
Anh
alternating motion
reciprocating motion
alternation of a movement
Đức
Hin- und Herbewegung
alternierende Bewegung
Hin- und Herbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] alternating motion, reciprocating motion
[VI] chuyển động tịnh tiến qua lại
alternierende Bewegung /f/CT_MÁY/
[EN] alternating motion, alternation of a movement
[VI] chuyển động qua lại, sự luân phiên chuyển động
o sự chuyển động qua lại