TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reciprocating motion

chuyển động qua lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển động tịnh tiến qua lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động tịnh tiến qua lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động tịnh tiến lên xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reciprocating motion

reciprocating motion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reciprocating movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to-and-fro movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alternating motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

up-and-down motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reciprocating motion

Hin- und hergehende Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schubstangenbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hin- und Herbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auf- und Abbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reciprocating motion

mouvement alternatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de va-et-vient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hin- und Herbewegung /f/CT_MÁY/

[EN] alternating motion, reciprocating motion

[VI] chuyển động tịnh tiến qua lại

Auf- und Abbewegung /f/CT_MÁY/

[EN] reciprocating motion, up-and-down motion

[VI] sự chuyển động tịnh tiến qua lại, chuyển động tịnh tiến lên xuống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reciprocating motion /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hin- und hergehende Bewegung; Schubstangenbewegung

[EN] reciprocating motion

[FR] mouvement alternatif; mouvement de va-et-vient

reciprocating motion,reciprocating movement,to-and-fro movement /SCIENCE/

[DE] hin- und hergehende Bewegung

[EN] reciprocating motion; reciprocating movement; to-and-fro movement

[FR] mouvement alternatif; mouvement de va-et-vient

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reciprocating motion

sự chuyển động tịnh tiến qua lại

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

reciprocating motion

sự chuyển động qua lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocating motion

chuyển động (tịnh tiến) qua lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reciprocating motion

chuyển động (tinh tiên) qua lại