Việt
sự chuyển động tịnh tiến qua lại
chuyển động tịnh tiến lên xuống
Anh
reciprocating motion
up-and-down motion
Đức
Auf- und Abbewegung
Auf- und Abbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] reciprocating motion, up-and-down motion
[VI] sự chuyển động tịnh tiến qua lại, chuyển động tịnh tiến lên xuống