TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

although

although

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

although

obwohl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Although Brent crude is well-established in the world's markets, its continued importance is not assured.

Mặc dù dầu thô Brent có vị thế vững chắc trên thị trường thế giới, nhưng tầm quan trọng dài lâu của nó không được đảm bảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso indeed worries about his friend, although he has seen him this way in the past.

Besso thật sự lo cho Einstein, tuy trước đây anh cũng đã từng thấy bạn mình như thế này rồi.

Although I suppose it shouldn’t matter.” “Running Lightly is four-to-one in Dublin,” says the admiral. “I’d back him if I had the money.” He winks at his wife.

“Ở Dublin con Running Lightly được cá một ăn bốn”, viên đô đốc nói.”Nếu có tiền tôi sẽ đặt cho nó”, ông ta nháy mắt với bà vợ .

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

obwohl

although

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

although

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

although

although

conj. even if it is true that