Việt
đuôi sóc
Anh
ament
catkin
Đức
Kätzchen
Pháp
chaton
ament,catkin /SCIENCE/
[DE] Kätzchen
[EN] ament; catkin
[FR] chaton
[DE] ament
[EN] ament
[VI] đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
[VI] đuôi sóc (một kiểu cụm hoa