Việt
độ tăng ích bộ khuếch đại
hệ số tăng ích
Anh
amplifier gain
amplification factor
Đức
Verstärkungsfaktor
Pháp
facteur d'amplification
gain d'amplificateur
amplification factor,amplifier gain /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verstärkungsfaktor
[EN] amplification factor; amplifier gain
[FR] facteur d' amplification; gain d' amplificateur
Verstärkungsfaktor /m/V_LÝ/
[EN] amplifier gain
[VI] độ tăng ích bộ khuếch đại
Verstärkungsfaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] amplification factor, amplifier gain
[VI] hệ số tăng ích, độ tăng ích bộ khuếch đại