TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tăng ích

hệ số tăng ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số tích luỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tăng ích bộ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số tăng ích

advantage factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

build-up factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amplification factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amplifier gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gain factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advantage factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 build-up factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số tăng ích

Überhöhungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuwachsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gain factor /xây dựng/

hệ số tăng ích

 advantage factor /xây dựng/

hệ số tăng ích

 build-up factor /xây dựng/

hệ số tăng ích

 advantage factor, build-up factor, gain factor

hệ số tăng ích

 advantage factor

hệ số tăng ích

 build-up factor

hệ số tăng ích

 gain factor

hệ số tăng ích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überhöhungsfaktor /m/CNH_NHÂN/

[EN] advantage factor

[VI] hệ số tăng ích

Zuwachsfaktor /m/KTH_NHÂN/

[EN] advantage factor, build-up factor

[VI] hệ số tăng ích, hệ số tích luỹ

Verstärkungsfaktor /m/Đ_TỬ/

[EN] amplification factor, amplifier gain

[VI] hệ số tăng ích, độ tăng ích bộ khuếch đại