Việt
đáp ứng biên độ
sự đáp ứng biên độ
sự dap ứng bién độ
đáp tuyến biên độ
Anh
amplitude response
square-wave response
Đức
Amplitudengang
Rechteckmodulationsgrad
Pháp
réponse en amplitude
réponse en signaux carrés
amplitude response,square-wave response /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rechteckmodulationsgrad
[EN] amplitude response; square-wave response
[FR] réponse en amplitude; réponse en signaux carrés
Amplitudengang /m/Đ_TỬ/
[EN] amplitude response
[VI] đáp tuyến biên độ
amplitude response /điện lạnh/
đáp ứng biên độ, độ nhạy biên độ Biên độ ra cực đại đạt được ở những điềm khác nhau trên một khoảng tàn số của một dụng cụ làm việc trong những điêu kiện danh đinh,