TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng biên độ

đáp ứng biên độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

đáp ứng biên độ

amplitude response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Đáp ứng biên độ

Tính chất của một hệ kiểm tra trong đó biên độ của tín hiệu phát hiện được đo mà không quan tâm tới pha.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude response

đáp ứng biên độ

 amplitude response /điện lạnh/

đáp ứng biên độ