TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analytical balance

Cân phân tích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân bằngphân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

analytical balance

analytical balance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

analytical balance

Analysenwaage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analytische Ausgeglichenheit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

analytische Waage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Analysewaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

analytical balance

balance analytique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance d'analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance de précision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analysewaage /f/T_BỊ/

[EN] analytical balance

[VI] cân phân tích

Analysewaage /f/V_LÝ/

[EN] analytical balance

[VI] cân phân tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analytical balance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Analysenwaage; analytische Waage

[EN] analytical balance

[FR] balance analytique; balance chimique; balance d' analyse; balance de précision

analytical balance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Analysenwaage

[EN] analytical balance

[FR] balance analytique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analytical balance

cân phân tích

analytical balance

cân bằngphân tích

Tự điển Dầu Khí

analytical balance

o   cân phân tích

Từ điển Polymer Anh-Đức

analytical balance

Analysenwaage

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

analytical balance

[DE] analytische Ausgeglichenheit

[EN] analytical balance

[VI] Cân phân tích