Việt
Cân phân tích
cân chính xác
cân thí nghiệm
cân rất nhạy
cân tiểu ly
cân tiểu li
Anh
analytical balance
analytic balance
chemical balance
Đức
Präzisionswaage
analytische Ausgeglichenheit
Analysewaage
chemische Waage
Analysenwaage
Präzisionswaage /f =, -n/
cân chính xác, cân tiểu li, cân phân tích; Präzisions
Analysenwaage /die (Chemie)/
cân rất nhạy; cân phân tích (Feinwaage);
Präzisionswaage /die/
cân chính xác; cân tiểu ly; cân phân tích;
Analysewaage /f/T_BỊ/
[EN] analytical balance
[VI] cân phân tích
Analysewaage /f/V_LÝ/
chemische Waage /f/PTN/
[EN] chemical balance
[VI] cân phân tích, cân thí nghiệm
cân phân tích
[DE] analytische Ausgeglichenheit
[VI] Cân phân tích