Việt
cân thí nghiệm
cân phân tích
cân phân tích hoá chất
Anh
chemical balance
analytic balance
assay balance
Đức
chemische Waage
Analysewaage
chemische Waage /f/PTN/
[EN] chemical balance
[VI] cân phân tích, cân thí nghiệm
Analysewaage /f/PTN/
[VI] cân thí nghiệm, cân phân tích hoá chất
analytic balance, chemical balance /vật lý/
chemical balance /vật lý/
cân thí nghiệm (hóa)
chemical balance /hóa học & vật liệu/