Việt
cân thí nghiệm
sự cân bằng hoá học
sự cân bằng hóa học
sực cân bằng hóa học
cái cân tiểu ly
cân phân tích hoá chất
cân phân tích
Anh
chemical balance
chemical equilibrium
Đức
chemisches Gleichgewicht
Analysewaage
chemische Waage
Pháp
balance chimique
Analysewaage /f/PTN/
[EN] chemical balance
[VI] cân thí nghiệm, cân phân tích hoá chất
chemische Waage /f/PTN/
[VI] cân phân tích, cân thí nghiệm
chemical balance /INDUSTRY-CHEM/
[DE] chemisches Gleichgewicht
[FR] balance chimique
chemical balance /hóa học & vật liệu/
chemical balance /vật lý/
cân thí nghiệm (hóa)
chemical balance, chemical equilibrium /hóa học & vật liệu/
o sự cân bằng hoá học