TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân phân tích

Cân phân tích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân thí nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân rất nhạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân tiểu ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân tiểu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cân phân tích

analytical balance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 analytic balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cân phân tích

Präzisionswaage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

analytische Ausgeglichenheit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Analysewaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemische Waage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analysenwaage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einsatz von Präzisionsbalkenwaagen und abgestuften Gewichtssätzen sind Gewichtsbestimmungen durch den Massenvergleich bis zu +/- 1 mg-Genauigkeit möglich (Bild 1).

Khi sử dụng cân phân tích (cân đòn ngang chính xác) và bộ quả cân được phân bậc, trọng lượng được xác định bằng cách so sánh khối lượng với độ chính xác có thể tới +/- 1 mg (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präzisionswaage /f =, -n/

cân chính xác, cân tiểu li, cân phân tích; Präzisions

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Analysenwaage /die (Chemie)/

cân rất nhạy; cân phân tích (Feinwaage);

Präzisionswaage /die/

cân chính xác; cân tiểu ly; cân phân tích;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analysewaage /f/T_BỊ/

[EN] analytical balance

[VI] cân phân tích

Analysewaage /f/V_LÝ/

[EN] analytical balance

[VI] cân phân tích

chemische Waage /f/PTN/

[EN] chemical balance

[VI] cân phân tích, cân thí nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analytical balance

cân phân tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analytic balance

cân phân tích

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Cân phân tích

[DE] analytische Ausgeglichenheit

[EN] analytical balance

[VI] Cân phân tích