chemical balance, chemical equilibrium /hóa học & vật liệu/
sực cân bằng hóa học
chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/
sự cân bằng hóa học
chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/
sự cân bằng iôn
chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/
sự cân bằng kết cấu
chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/
sự cân bằng khí