TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chemical balance

cân bằng hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân phân tích hóa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sực cân bằng hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng iôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chemical balance

 chemical balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analytic balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical balance /hóa học & vật liệu/

cân bằng hóa học

 chemical balance

cân phân tích hóa chất

 chemical balance /vật lý/

cân phân tích hóa chất

 chemical balance /hóa học & vật liệu/

cân thí nghiệm (hóa)

 chemical balance /xây dựng/

sực cân bằng hóa học

 analytic balance, chemical balance /vật lý/

cân thí nghiệm

 chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự cân bằng hóa học

 chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự cân bằng iôn

 chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự cân bằng kết cấu

 chemical balance, chemical equilibrium /vật lý;xây dựng;xây dựng/

sự cân bằng khí