Việt
cân thí nghiệm
cân phân tích
Anh
assay balance
Đức
Goldwaage
Pháp
balance d'essayeur
balance d'orfèvre
assay balance /TECH/
[DE] Goldwaage
[EN] assay balance
[FR] balance d' essayeur; balance d' orfèvre
o cân thí nghiệm, cân phân tích