Việt
cân tiểu li
cân dùng để cân vàng
cân tiểu ly
cân dùng để cân kim loại quí
Anh
assay balance
Đức
Goldwaage
Pháp
balance d'essayeur
balance d'orfèvre
(ugs.) alles, jedes Wort auf die Goldwaage legen
câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bắt bẻ từng chữ
(b) cân nhắc từng lời từng chữ khi nói, ăn nói thận trọng.
auf die Gold Waage légen
cân nhắc từng lòi; -
Goldwaage /die/
cân tiểu ly; cân dùng để cân kim loại quí;
(ugs.) alles, jedes Wort auf die Goldwaage legen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bắt bẻ từng chữ (b) cân nhắc từng lời từng chữ khi nói, ăn nói thận trọng. :
Goldwaage /í =, -n/
cân tiểu li, cân dùng để cân vàng; auf die Gold Waage légen cân nhắc từng lòi; -
Goldwaage /TECH/
[DE] Goldwaage
[EN] assay balance
[FR] balance d' essayeur; balance d' orfèvre