TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anchorite

Ẩn sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ẩn tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người sống xa nhân thế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Yếm thế

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

biệt thế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

anchorite

anchorite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anchorite

Yếm thế, biệt thế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anchorite

Ẩn sĩ, người ẩn tu, người sống xa nhân thế.