Việt
yếm thế
bi quan
ghét đời
Chủ nghĩa bi quan
quan niệm bi quan
Khuyển nho
hoài nghi
bất chấp đạo lý
vô liêm sỉ
biệt thế.
chán đời
bi quan chủ nghĩa
chán đởi.
thắt sủng
bị ghét bỏ
hóa hoang
chán đòi
sub m
f bị ghét bỏ
bị thất sủng
Anh
pessimists
misanthrope
pessimism
cynical
Anchorite
Đức
pessimistisch
lebensmüde
Pessimismus
Menschenscheu
Menschenscheue
pessimistisch /a/
bi quan chủ nghĩa, bi quan, yếm thế, chán đởi.
Menschenscheu /f =/
sự] thắt sủng, bị ghét bỏ, hóa hoang, yếm thế, chán đòi;
sub m, f [ngưòi] bị ghét bỏ, bị thất sủng, yếm thế, chán đòi;
pessimistisch /(Adj.)/
bi quan; yếm thế; chán đời;
Yếm thế, biệt thế.
ghét đời, yếm thế
Chủ nghĩa bi quan, yếm thế, quan niệm bi quan
Khuyển nho, hoài nghi, yếm thế, bất chấp đạo lý, vô liêm sỉ
lebensmüde (adv); Pessimismus m, pessimistisch (a)