TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếm thế

yếm thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa bi quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan niệm bi quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khuyển nho

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoài nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất chấp đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô liêm sỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biệt thế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chán đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi quan chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán đởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt sủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ghét bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f bị ghét bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thất sủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

yếm thế

pessimists

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

misanthrope

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pessimism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cynical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anchorite

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

yếm thế

pessimistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebensmüde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pessimismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menschenscheu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschenscheue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pessimistisch /a/

bi quan chủ nghĩa, bi quan, yếm thế, chán đởi.

Menschenscheu /f =/

sự] thắt sủng, bị ghét bỏ, hóa hoang, yếm thế, chán đòi;

Menschenscheue

sub m, f [ngưòi] bị ghét bỏ, bị thất sủng, yếm thế, chán đòi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pessimistisch /(Adj.)/

bi quan; yếm thế; chán đời;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anchorite

Yếm thế, biệt thế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

misanthrope

ghét đời, yếm thế

pessimism

Chủ nghĩa bi quan, yếm thế, quan niệm bi quan

cynical

Khuyển nho, hoài nghi, yếm thế, bất chấp đạo lý, vô liêm sỉ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

yếm thế

pessimists

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yếm thế

lebensmüde (adv); Pessimismus m, pessimistisch (a)