Việt
góc lệch
góc lệch dòng
góc làm lệch
Anh
angle of deviation
deflection angle
Đức
Ablenkwinkel
Ablenkungswinkel
Pháp
angle de réfraction
angle de déflexion
angle de déviation
Ablenkwinkel /m/V_LÝ/
[EN] angle of deviation
[VI] góc làm lệch
angle of deviation /SCIENCE/
[DE] Ablenkungswinkel
[FR] angle de réfraction
angle of deviation,deflection angle /IT-TECH/
[DE] Ablenkwinkel
[EN] angle of deviation; deflection angle
[FR] angle de déflexion; angle de déviation
['æɳgl əv , di:vi'ei∫n]
o góc lệch
Góc giữa trục giếng khoan cong với đường thẳng đứng.