Việt
Góc chuyển hướng
Anh
Deviation angle
angle of deviation
deflection angle
Đức
Ablenkwinkel
Pháp
Angle de déviation
angle de déflexion
angle de déflexion,angle de déviation /IT-TECH/
[DE] Ablenkwinkel
[EN] angle of deviation; deflection angle
[FR] angle de déflexion; angle de déviation
[EN] Deviation angle
[VI] Góc chuyển hướng
[FR] Angle de déviation
[VI] Góc kẹp giữa tuyến trước và sau khi đổi hướng.