Việt
thuốc giải độc
Anh
antidote
Antidote :
Đức
Gegenmittel:
Gegengift
Antidot
Pháp
Antidote:
Gegengift /nt/HOÁ/
[EN] antidote
[VI] thuốc giải độc
Antidot /nt/HOÁ/
Anything that will counteract or remove the effects of poison, disease, or the like.
[EN] Antidote :
[FR] Antidote:
[DE] Gegenmittel:
[VI] thuốc giải độc, trung hòa tác động của chất độc.