TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antidote

thuốc giải độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

antidote

antidote

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
antidote :

Antidote :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

antidote :

Gegenmittel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
antidote

Gegengift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antidot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

antidote :

Antidote:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegengift /nt/HOÁ/

[EN] antidote

[VI] thuốc giải độc

Antidot /nt/HOÁ/

[EN] antidote

[VI] thuốc giải độc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

antidote

Anything that will counteract or remove the effects of poison, disease, or the like.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Antidote :

[EN] Antidote :

[FR] Antidote:

[DE] Gegenmittel:

[VI] thuốc giải độc, trung hòa tác động của chất độc.