Schaumverhinderungszusatz /m/CT_MÁY/
[EN] antifoaming agent
[VI] tác nhân chống tạo bọt, tác nhân chống sủi bọt
Schaumverhütungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] antifoaming agent
[VI] chất chống tạo bọt
Antischaummittel /nt/THAN, C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] antifoaming agent
[VI] chất khử bọt