TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antonym

từ trái nghĩa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Trái nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

antonym

antonym

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antonym

Trái nghĩa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

antonym

từ trái nghĩa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

antonym

A word directly opposed to another in meaning.