Việt
từ trái nghĩa
từ phản nghĩa
Anh
antonym
Đức
Gegensatzwort
Gegenwort
Gegensatzwort /das (Pỉ. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ trái nghĩa; từ phản nghĩa (Antonym);
Gegenwort /das/
(Pl Wörter) từ trái nghĩa; từ phản nghĩa (Gegensatzwort);