Việt
từ trái nghĩa
từ phản nghĩa
câu trả lời
câu đáp lại
Đức
Gegenwort
Gegenwort /das/
(Pl Wörter) từ trái nghĩa; từ phản nghĩa (Gegensatzwort);
(Pl -e) (landsch ) câu trả lời; câu đáp lại (Antwort);