Antonym /[anto'nym], das; -s, -e (Sprachw.)/
từ phản nghĩa (Gegen[satz]wort, Opposi tionswort);
Oppositionswort /das (PI. Oppositions wörter) (Sprachw.)/
từ phản nghĩa (Gegen satzwort);
Gegensatzwort /das (Pỉ. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ trái nghĩa;
từ phản nghĩa (Antonym);
Gegenwort /das/
(Pl Wörter) từ trái nghĩa;
từ phản nghĩa (Gegensatzwort);