TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aperture stop

chắn sáng khẩu độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn khẩu độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu độ chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aperture stop

aperture stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aperture diaphragm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aperture stop

Aperturblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendeneinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnungsblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aperture stop

diaphragme d'ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aperture diaphragm,aperture stop /SCIENCE/

[DE] Aperturblende; Öffnungsblende

[EN] aperture diaphragm; aperture stop

[FR] diaphragme d' ouverture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aperture stop

khẩu độ chắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aperturblende /f/V_LÝ/

[EN] aperture stop

[VI] (cái) chắn sáng khẩu độ

Blendeneinstellung /f/FOTO/

[EN] aperture stop, stop

[VI] cữ chặn khẩu độ, cữ chặn