TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apse

Hậu cung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hậu đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm xa nhất trên đưường cong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. điểm cận nhật và viễn nhật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thv. cùng điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm xa nhất trên đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

apse

apse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apsis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apse,apsis

thv. cùng điểm (điểm cận nhật và viễn nhật); điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực)

Từ điển toán học Anh-Việt

apse

điểm xa nhất trên đưường cong (trong toạ độ cực); tv. điểm cận nhật và viễn nhật

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apse

Hậu cung, hậu đường