TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arch ring

Vành vòm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vòm cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

arch ring

Arch ring

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arcuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

arch ring

Voussoir

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arch ring

vòm cuốn

arch ring, roll

vòng cuốn

arch ring, arcuation, convolute

vòng cuốn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Arch ring

[EN] Arch ring

[VI] Vành vòm

[FR] Voussoir

[VI] Kết cấu hình vòm trong kết cấu phần trên của cầu vòm, thu nhận các tải trọng để truyền xuống mố trụ