TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

architectural style

các phong cách nghệ thuật kiến trúc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phong cách kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

architectural style

architectural style

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

architectural style

Baustile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architectural style /xây dựng/

phong cách kiến trúc

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baustile

[VI] các phong cách nghệ thuật kiến trúc

[EN] architectural style