Việt
phong cách kiến trúc
kiểu kiến trúc
nghệ thuật kiến trúc
Anh
architectural style
architectural order
Đức
Bauweise
Baukunst
Bauweise /die/
kiểu kiến trúc; phong cách kiến trúc (Bauart);
Baukunst /die (o. PL)/
nghệ thuật kiến trúc; phong cách kiến trúc (của mệt thời kỳ hay của một dân tộc);
architectural style /xây dựng/
architectural order /xây dựng/
phong cách kiến trúc (cột)