Arithmetik /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] arithmetic
[VI] (thuộc) số học
arithmetisch /adj/TOÁN/
[EN] arithmetic
[VI] số học
Rechen- /pref/TOÁN/
[EN] arithmetic
[VI] (thuộc) số học
Rechen- /pref/M_TÍNH/
[EN] arithmetic, computing
[VI] (thuộc) số học, tính toán